Bàn phím:
Từ điển:
 
scroll /skroul/

danh từ

  • cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
  • hình trang trí dạng cuộn

động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
  • trang trí bằng những hình cuộn
scroll
  • mặt kẻ lệch; (kỹ thuật) nép cuộn, đường xoắn ốc