Bàn phím:
Từ điển:
 
scripture /'skriptʃə/

danh từ

  • kinh thánh; lời trích trong kinh thánh
  • (định ngữ) lấy ở kinh thánh ra; liên quan đến kinh thánh
    • a scripture lesson: bài học trích trong kinh thánh
  • thánh kinh