Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hưởng lạc
hưởng thọ
hưởng thụ
hưởng ứng
hướng
hướng dẫn
hướng dương
hướng đạo
hướng động
hướng nhật
hướng tâm
hướng thiện
hươu
hươu cao cổ
hươu sao
hưu binh
hưu bổng
hưu chiến
hưu dưỡng
hưu quan
hưu trí
hữu
hữu ái
hữu bang
hữu chí cánh thành
hữu cơ
hữu danh
hữu dụng
hữu duyên
hữu dực
hưởng lạc
Thích sự khoái lạc: Tư tưởng hưởng lạc. Chủ nghĩa hưởng lạc. Thái độ nhân sinh của những người lấy khoái lạc vật chất làm mục đích ở đời.