Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hưởng
hưởng dụng
hưởng lạc
hưởng thọ
hưởng thụ
hưởng ứng
hướng
hướng dẫn
hướng dương
hướng đạo
hướng động
hướng nhật
hướng tâm
hướng thiện
hươu
hươu cao cổ
hươu sao
hưu binh
hưu bổng
hưu chiến
hưu dưỡng
hưu quan
hưu trí
hữu
hữu ái
hữu bang
hữu chí cánh thành
hữu cơ
hữu danh
hữu dụng
hưởng
đgt. 1. Nhận lấy, được sử dụng: hưởng gia tài hưởng lạc hưởng thọ hưởng thụ an hưởng độc hưởng tận hưởng thừa hưởng thương hưởng toạ hưởng. 2. (Quỷ thần) ăn: Lễ không thành quỷ thần không hưởng.