Bàn phím:
Từ điển:
 

kritikk s.m. (kritikk| en, -er, -ene)

1. Lời phê bình, bình  phẩm, bình luận,
- Jeg leste kritikken med stor interesse.
- meget god kritikk

- under alt kritikk Tồi, tệ hại, dở.
- kritikkløs a. Không có óc phê bình, bình luận.

2. Sự, lời chỉ trích, công kích, đả kích.
- Jeg får kritikk for alt jeg gjør.
- å stå for kritikk
Chấp nhận mọi sự chỉ trích.