Bàn phím:
Từ điển:
 
screw /skru:/

danh từ

  • ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức

danh từ

  • đinh vít, đinh ốc
  • chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer)
  • sự siết con vít
    • give it another screw: siết thêm một ít nữa
  • người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút
  • (từ lóng) tiền lương
  • gói nhỏ (thuốc lá, chè...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục

Idioms

  1. to have a screw loose
    • gàn dở
      • there is a screw loose: có cái gì không ổn
  2. to put the screw on
    • gây sức ép

động từ

  • bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa
    • to screw someone up: vít chặt cửa không cho ai ra
  • siết vít, vặn vít, ky cóp
  • (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý)
    • to screw the truth out of someone: bắt ép ai phải nói sự thật
  • cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi)
    • to screw up one's eyes: nheo mắt
    • to screw up one's lips: mím môi
  • (từ lóng) lên dây cót
  • xoáy (vít)
    • to screw to the right: xoáy sang bên phải

Idioms

  1. to crew up one's courage
    • (xem) courage
screw
  • đường đinh ốc