Bàn phím:
Từ điển:
 
scrawl /skrɔ:l/

danh từ

  • chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng

động từ

  • viết nguệch ngoạc, viết tháu