Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scratchy
scrawl
scrawly
scrawniness
scrawny
scray
scrayer
screak
scream
screamer
screaming
screamingly
scree
screech
screech-owl
screechy
screed
screen
screen-fire
screen-print
screen-printing
screen-test
screen test
screened
screening
Screening hypothesis
screenings
screenplay
screenwriter
screeve
scratchy
/'skrætʃi/
tính từ
nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)
soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)
linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)
làm ngứa; làm xước da
scratchy cloth
:
vải mặc làm ngứa