Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hương trưởng
hương tục
hương ước
hương vị
hương vòng
hường
hưởng
hưởng dụng
hưởng lạc
hưởng thọ
hưởng thụ
hưởng ứng
hướng
hướng dẫn
hướng dương
hướng đạo
hướng động
hướng nhật
hướng tâm
hướng thiện
hươu
hươu cao cổ
hươu sao
hưu binh
hưu bổng
hưu chiến
hưu dưỡng
hưu quan
hưu trí
hữu
hương trưởng
d. 1. Người trông nom tuần phòng ở một làng thời phong kiến hay Pháp thuộc. 2. Nh. Lý trưởng.