Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scram
scramble
scramble eggs
scrambler
scrambling
scramjet
scran
scrannel
scranny
scrap
scrap-book
scrap-heap
scrap-house
scrap-iron
scrap-paper
scrap-yard
scrapbook
scrape
scrape-good
scrape-penny
scraper
scraper-board
scraping
scrappage
scrapped
scrapper
scrappily
scrappiness
scrappy
scratch
scram
/skræm/
thán từ
(từ lóng) cút đi!, xéo đi!