Bàn phím:
Từ điển:
 

kristen a. (krist|ent, -ne)

Thuộc về đạo Cơ đốc, Thiên Chúa.
- Norge sender kristne misjonærer til mange land i verden.
- å komme i kristen jord
Được chôn nơi đất thánh.
- kristenforfølgelse s.m. Sự hành hạ, bắt bớ người theo đạo Cơ đốc, Thiên Chúa.