Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scrabble
scrag
scragged
scragginess
scraggly
scraggy
scram
scramble
scramble eggs
scrambler
scrambling
scramjet
scran
scrannel
scranny
scrap
scrap-book
scrap-heap
scrap-house
scrap-iron
scrap-paper
scrap-yard
scrapbook
scrape
scrape-good
scrape-penny
scraper
scraper-board
scraping
scrappage
scrabble
/'skræbl/
danh từ
chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy
sự cào bới
sự quờ quạng (tìm vật gì)
ngoại động từ
viết nguệch ngoạc, viết ngoáy
cào, bới
quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)