Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scouse
scouser
scout
scout-plane
scoutcraft
scouter
scouting
scoutmaster
scow
scowl
scowlingly
scrabble
scrag
scragged
scragginess
scraggly
scraggy
scram
scramble
scramble eggs
scrambler
scrambling
scramjet
scran
scrannel
scranny
scrap
scrap-book
scrap-heap
scrap-house
scouse
danh từ
món ăn hổ lốn
(thông tục) người thành Livơpun (Anh)
phương ngữ Livơpun
tính từ
thuộc người/ phương ngữ thành Livơpun