Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scouring
scouring-basin
scourings
scouse
scouser
scout
scout-plane
scoutcraft
scouter
scouting
scoutmaster
scow
scowl
scowlingly
scrabble
scrag
scragged
scragginess
scraggly
scraggy
scram
scramble
scramble eggs
scrambler
scrambling
scramjet
scran
scrannel
scranny
scrap
scouring
danh từ
sự tẩy sạch, sự làm sạch