Bàn phím:
Từ điển:
 

krise s.fm. (kris|a/-en, -er, -ene)

Cơn khủng hoảng, biến động, xáo trộn. en politisk krise
- Krisen i skipsfarten har rammet Norge hardt:
-
krisefond s.n. Quỹ dự phòng cho các cuộc khủng hoảng.
- krisetid s.fm. Thời kinh tế khủng hoảng.