Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scots
scotsman
scotswoman
scottice
scotticise
scotticism
scotticize
scottish
scoundrel
scoundrelism
scoundrelly
scoundrelom
scour
scourage
scourer
scourge
scouring
scouring-basin
scourings
scouse
scouser
scout
scout-plane
scoutcraft
scouter
scouting
scoutmaster
scow
scowl
scowlingly
scots
tính từ
(Scots) (thuộc) xứ Xcốt-len, (thuộc) người Xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt-len
danh từ
phương ngữ tiếng Anh (vốn vẫn được nói ở Xcốt-len)