Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scotland yard
scotodinia
scotoma
scotophilous
scotopia
scotopic
scots
scotsman
scotswoman
scottice
scotticise
scotticism
scotticize
scottish
scoundrel
scoundrelism
scoundrelly
scoundrelom
scour
scourage
scourer
scourge
scouring
scouring-basin
scourings
scouse
scouser
scout
scout-plane
scoutcraft
scotland yard
danh từ
(trước đây Scotland Yard) sở chỉ huy của cảnh sát London
(hiện nay, chính thức là New Scotland Yard) Cục điều tra tội phạm của cảnh sát London