Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scorer
scoria
scoriaceous
scoriae
scorification
scorify
scorn
scornful
scornfully
scorpaenid
scorpio
scorpioid
scorpion
scorpion-fish
scorpius
scorzonera
scot
scot-free
scotch
scotch broth
scotch cap
scotch egg
scotch tape
scotch terrier
scotch whisky
scotchman
scotchwoman
scoter
scotia
scotice
scorer
danh từ
người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu
đấu thủ ghi được bàn (điểm )