Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cochonnerie
cochonnet
cochylis
cocker
cockpit
cocktail
coco
cocon
coconnage
coconner
coconnière
cocontractant
cocoon
cocorico
cocoter
cocoteraie
cocotier
cocotte
cocréancier
coction
cocu
cocuage
cocufier
cocyclique
coda
codage
code
code
codé
codébiteur
cochonnerie
danh từ giống cái
sự nhớp nhúa tệ hại
đồ bẩn; đồ tồi tệ
lời nói tục tĩu; việc làm đểu giả
Dire des cochonneries
:
nói những điều tục tĩu
faire une cochonneries à son ami
:
làm một việc đểu giả đối với bạn