Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scorching
scorchy
score
score-board
score card
score-card
score-sheet
scored
scorer
scoria
scoriaceous
scoriae
scorification
scorify
scorn
scornful
scornfully
scorpaenid
scorpio
scorpioid
scorpion
scorpion-fish
scorpius
scorzonera
scot
scot-free
scotch
scotch broth
scotch cap
scotch egg
scorching
tính từ
rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu