Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scopiform
scopula
scopulate
scorbutic
scorch
scorch-mark
scorched
scorched-earth policy
scorcher
scorching
scorchy
score
score-board
score card
score-card
score-sheet
scored
scorer
scoria
scoriaceous
scoriae
scorification
scorify
scorn
scornful
scornfully
scorpaenid
scorpio
scorpioid
scorpion
scopiform
/'skoupifɔ:m/
tính từ
có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (như ở chân ong)