Bàn phím:
Từ điển:
 
scold /skould/

động từ

  • rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng

danh từ

  • người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa