Bàn phím:
Từ điển:
 

kriminal

Thuộc về trọng tội, hình sự, đại hình. (Chỉ dùng trong các chữ ghép)

- Han er en berømt kriminalforfatter.

- kriminalpoliti s.n. Cảnh sát hình sự.
- kriminalroman s.m. Tiểu thuyết trinh thám.