Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cochléaire
cochléaria
cochlée
cochon
cochonceté
cochonnaille
cochonner
cochonnerie
cochonnet
cochylis
cocker
cockpit
cocktail
coco
cocon
coconnage
coconner
coconnière
cocontractant
cocoon
cocorico
cocoter
cocoteraie
cocotier
cocotte
cocréancier
coction
cocu
cocuage
cocufier
cochléaire
tính từ
(có) hình thìa
Préfloraison cochléaire
:
tiền khai hoa (hình) thìa
xem cochlée
Nerf cochléaire
:
dây thần kinh ốc tai