Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cocher
cochère
cochet
cochevis
cochinchinois
cochléaire
cochléaria
cochlée
cochon
cochonceté
cochonnaille
cochonner
cochonnerie
cochonnet
cochylis
cocker
cockpit
cocktail
coco
cocon
coconnage
coconner
coconnière
cocontractant
cocoon
cocorico
cocoter
cocoteraie
cocotier
cocotte
cocher
danh từ giống đực
người đánh xe ngựa
fouette cocher!
:
tiến lên!
ngoại động từ
đánh dấu khấc, đánh dấu gạch
Cocher un nom sur une liste
:
đánh dấu gạch vào một tên trong danh sách