Bàn phím:
Từ điển:
 
scientific /,saiən'tifik/

tính từ

  • khoa học; có hệ thống; chính xác
    • scientific terminology: thuật ngữ khoa học
  • có kỹ thuật
    • a scientific boxes: một võ sĩ quyền anh có kỹ thuật