Bàn phím:
Từ điển:
 
science /'saiəns/

danh từ

  • khoa học
    • man of science: nhà khoa học
  • khoa học tự nhiên
  • ngành khoa học
    • the science of optics: ngành quang học
  • (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức

Idioms

  1. the dismal science
    • khoa kinh tế chính trị
science
  • khoa học