Bàn phím:
Từ điển:
 

- kretsløp s.n. Quĩ đạo.

- omkrets Chu vi.

2. Nhóm người, đoàn thể, giới.
- en utvalgt krets av mennesker
- Jeg har snakket med kretser som står ham nær.
- i de bedre kretser
Trong giới cao sang quyền quí.
- eng/snever krets Một nhóm nhỏ.
- i vide kretser Trong những đoàn thể lớn.
- familiekrets Thân nhân, họ hàng.
- omgangskrets Giới giao thiệp với nhau.
- vennekrets Đám bạn hữu.

3. Địa phương, khu vực.
- Det er tre skoler i kretsen.
-
kretsfengsel s.n. Lao xá địa phương.
- kretsmesterskap s.n. Sự tranh đua trong một khu vực thể thao.
- idrettskrets Khu vuc thể thao.
- valgkrets Khu tuyển cử.