Bàn phím:
Từ điển:
 
scavenge /'skævindʤ/

ngoại động từ

  • quét, quét dọn (đường...)
  • (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)
  • (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...)