Bàn phím:
Từ điển:
 
scarp /skɑ:p/

danh từ

  • tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), luỹ phía trong (chiến hào)
  • sườn dốc (của một quả đồi)

ngoại động từ

  • đắp thành dốc, làm thành dốc