Bàn phím:
Từ điển:
 
scare /skeə/

danh từ

  • sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
  • sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang

ngoại động từ

  • làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)
    • scared face: mặt tỏ vẻ sợ hãi

Idioms

  1. to scare away
  2. to scare off
    • xua đuổi
  3. to scare up
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
    • làm ra nhanh; thu lượm nhanh