Bàn phím:
Từ điển:
 
scapulary /'skæpjuləri/

tính từ

  • (như) scapulary

danh từ ((cũng) scapular)

  • áo choàng vai (của thầy tu)
  • dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ)