Bàn phím:
Từ điển:
 
scandalously

phó từ

  • chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm
  • gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)
  • hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng
  • phỉ báng, thoá mạ