Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scandalously
scandalousness
scandent
scandinavian
scanner
scanning
scanning-disk
scansion
scansores
scansorial
scant
scanties
scantily
scantiness
scantling
scanty
scape
scapegoat
scapegrace
scapeless
scapelike
scapha
scaphander
scaphium
scaphognathite
scaphoid
scapose
scapula
scapulae
scapular
scandalously
phó từ
chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm
gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)
hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng
phỉ báng, thoá mạ