Bàn phím:
Từ điển:
 
scamper /'skæmpə/

danh từ

  • sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
  • sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
    • to take a scamper through Dickens: đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken

nội động từ

  • chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng
    • to scamper away (off): chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
  • (+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)