Bàn phím:
Từ điển:
 
scale /skeil/

danh từ

  • vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
  • (thực vật học) vảy bắc
  • vảy, vật hình vảy
  • lớp gỉ (trên sắt)
  • cáu cặn; bựa (răng)

động từ

  • đánh vảy, lột vảy
  • cạo lớp gỉ
  • cạo cáu, cạo bựa
  • tróc vảy, sầy vảy

danh từ

  • cái đĩa cân
  • (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales)
    • to hold the scales even: cầm cân nảy mực

Idioms

  1. to throw sword into scale
    • lấy vũ khí làm áp lực
  2. to turn the scale
    • (xem) turn

ngoại động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng
    • to scale ten kilograms: cân được 10 kilôgam

danh từ

  • sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ
    • to be high in the scale of creation: có tính chất sáng tạo ở trình độ cao
    • at the top of the scale: ở trình độ cao nhất
    • at the bottom of the scale: ở trình độ thấp nhất
  • (âm nhạc) thang âm, gam
    • major scale: gam trưởng
    • minor scale: gam thứ
  • số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi
    • scale map: bản đồ có tỷ lệ lớn
    • the scale to be one to fifty thousand: tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000
    • on a great scale: trên quy mô lớn
    • on a world scale: trên phạm vi toàn thế giới

động từ

  • leo, trèo (bằng thang)
  • vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ
    • to scale up: vẽ to ra; tăng cường
    • to scale down: vẽ nhỏ đi; giảm xuống
  • có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
scale
  • thang
  • binary s. thang nhị phân
  • circular s. (máy tính) thang tỷ lệ tròn, thang vòng
  • decimal s. thang thập phân
  • diagonal s. thang tỷ lệ ngang
  • distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng
  • expanded s. thang phóng đại
  • frequency s. thang tần số
  • logarithmic s. thang lôga
  • non-uniform s. thang không đều
  • plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ
  • ratio s. (thống kê) thang tỷ lệ
  • recorder s. thang ghi
  • time s. (máy tính) thang thời gian
  • uniform s. (tô pô) thang đều