Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
scaffold
scaffolding
scaffolding-pole
scag
scaglia
scagliola
scala
scalable
scalar
scalariform
scalary
scalawag
scald
scald-head
scalding
scale
scale-bark
scale-beam
scale-bearing
scale-board
scale-borer
scale-feather
scale-like
scale-winged
scale-work
scaled
scaleless
scalene
scaler
scaleshape
scaffold
/'skæfəld/
danh từ
giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)
đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình
ngoại động từ
bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn