krav s.n. (krav|et, -, -a/-ene)
Sự,
điều đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách, điều
kiện.
- Hun stiller høyere krav til seg selv enn til andre.
- å gjøre krav på noe(n) Đòi hỏi, yêu sách việc gì (ai).
- å stille krav til noe(n) Đặt điều kiện, ra
yêu sách về việc gì (cho ai).
-
å framsette/stille krav Đưa ra yêu sách.
-
å gjøre sine krav gjeldende Cho biết yêu sách của mình.
- kravbrev s.n. Thư đòi tiền.