Bàn phím:
Từ điển:
 
scabbard /'skæbəd/

danh từ

  • bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê)

Idioms

  1. to throw (fling) away the scabbard
    • quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ