Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hứa
Hứa Chữ
Hứa Do
hứa hẹn
hứa hôn
hứa quốc
Hứa Tốn
Hứa Tuấn
hưng bái
hưng binh
hưng hửng
hưng khởi
hưng phấn
hưng phế
hưng sư
hưng thịnh
hưng vong
hưng vượng
hừng hực
hửng
hững hờ
hứng
hứng thú
hứng tình
hứng trí
hượm
hương
hương ẩm
hương án
hương cả
hứa
đgt Nhận sẽ làm gì tuy có khó khăn: Khi ra đi, anh ấy hứa là sẽ làm tròn nhiệm vụ.