Bàn phím:
Từ điển:
 
sawdust /'sɔ:dʌst/

danh từ

  • mùn cưa

Idioms

  1. to let the sawdust out of somebody
    • (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai