Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hừ
hử
hứ
hứa
Hứa Chữ
Hứa Do
hứa hẹn
hứa hôn
hứa quốc
Hứa Tốn
Hứa Tuấn
hưng bái
hưng binh
hưng hửng
hưng khởi
hưng phấn
hưng phế
hưng sư
hưng thịnh
hưng vong
hưng vượng
hừng hực
hửng
hững hờ
hứng
hứng thú
hứng tình
hứng trí
hượm
hương
hừ
th. Tiếng từ trong mũi phát ra, biểu thị sự bực tức hay không đồng ý: Hừ! Bọn lưu manh lại giở trò.