Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
saveloy
saver
savin
savine
saving
Savings
savings account
Savings and loan associations
savings bank
savings-bank
Savings function
Savings-investment approach to the balance of payments
savior
saviour
savoir-faire
savoir faire
savoir-vivre
savoir vivre
savor
savory
savour
savourless
savoury
savoy
savoyard
savvy
saw
saw-blade
saw-buck
saw-cut
saveloy
/'sævilɔi/
danh từ
xúc xích khô