Bàn phím:
Từ điển:
 
sauce /sɔ:s/

danh từ

  • nước xốt
    • tomato sauce: nước xốt cà chua
  • (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị
    • hunger is the best sauce: (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm
  • nước muối, dung dịch muối
  • sự vô lễ, sự láo xược
    • none of your sauce!: không được hỗn!

Idioms

  1. to serve somebody with the same sauce
    • (xem) serve
  2. sauce for the goose is suace for the gander
    • (xem) gander

ngoại động từ

  • cho nước xốt, thêm nước xốt
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị
  • (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối
  • duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)