Bàn phím:
Từ điển:
 
saturnine /'sætə:nain/

tính từ

  • lầm lì, tầm ngầm
  • (thuộc) chì; bằng chì; như chì
  • (thuộc) chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì
    • saturnine symptoms: những triệu chứng nhiễm độc chì
  • có sao Thổ chiếu mệnh