Bàn phím:
Từ điển:
 
saturnian /sæ'tə:njən/

tính từ

  • (thuộc) thần Xa-tuya, (thuộc) thần Nông
  • (thuộc) sao Thổ
  • thịnh vượng, phồn vinh, huy hoàng
    • saturnian age: thời đại hoàng kim