Bàn phím:
Từ điển:
 
saturnalia /,sætə:'neiljə/

danh từ số nhiều

  • ngày hội thần Xa-tuya
  • ((thường) dùng như số ít) cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng

Idioms

  1. a saturnalia of crime
    • cảnh máu đổ đầu rơi