Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gầm
gầm ghè
gầm ghì
gầm gừ
gầm thét
gầm trời
gẫm
gấm
gấm vóc
gậm
gân
gan
gan bàn chân
gân cổ
gân cốt
gan dạ
gan góc
gân guốc
gan lì
gan liền
gần
gàn
gần bên
gần đây
gần đến
gần gặn
gần gũi
gần gụi
gần kề
gần như
gầm
verb
to roar
tiếng gầm của sư tử
:
the roar of a lion
noun
space under