Bàn phím:
Từ điển:
 

snø s.m. (snøen)

Tuyết.
- Det falt/kom en halv meter snø i går.
- Snøen ligger ennå høy på fjellet.
- tørr/våt snø

- kram snø Loại tuyết ướt và nặng.
- snøen som falt i fjor Chuyện đã qua, việc dĩ vãng.
- sneblind a. Bị chói mắt, lòa vì tuyết.
- snebyge s.fm. Trận tuyết rơi.
- snøfnugg s.n. Đốm tuyết, chấm tuyết nhỏ.
- snømann s.m. Hình người đắp bằng tuyết..