Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sash
sash-cord
sash-frame
sash-window
sashay
sasquatch
sass
sassafras
sassenach
sassy
sat
satan
satanic
satanically
satanism
satanist
satanology
satchel
sate
sated
sateen
satellite
satellite state
satellite town
satiability
satiable
satiate
satiation
satiety
satin
sash
/sæʃ/
danh từ
khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)
danh từ+ (sash-frame)
khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)