Bàn phím:
Từ điển:
 
sash /sæʃ/

danh từ

  • khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)

danh từ+ (sash-frame)

  • khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)