Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gái
gái điếm
gái giang hồ
gái góa
gái nhảy
gái tơ
gain
gam
gầm
gầm ghè
gầm ghì
gầm gừ
gầm thét
gầm trời
gẫm
gấm
gấm vóc
gậm
gân
gan
gan bàn chân
gân cổ
gân cốt
gan dạ
gan góc
gân guốc
gan lì
gan liền
gần
gàn
gái
noun
girl
gái đẹp
:
pretty girl